Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luyện tập


entraîner; s'entraîner; exercer; s'exercer
Luyện tập đội bóng đá
entraîner une équipe de football
Luyện tập để tranh giải quần vợt
s'entraîner pour un championnat de tennis
Luyện tập quân đội
exercer des soldats
Luyện tập bắn
s'exercer au tir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.